--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nếp cẩm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nếp cẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nếp cẩm
+
Violet blutinous rice
Lượt xem: 598
Từ vừa tra
+
nếp cẩm
:
Violet blutinous rice
+
phòng ngừa
:
to prevent
+
chảo
:
Panthung lũng hình lòng chảoa pan-shaped valleyluống cuống như kiến bò chảo nóngawkward like ants creeping in a hot pan; like a fish out of water
+
hallucinate
:
gợi ảo giác
+
playing-field
:
sân thể thao; sân vận động